Tài liệu hướng dẫn / Advisory Circulars >>>

Thứ Năm, 28/07/2016 - 05:42 GMT+7

Hướng dẫn thực hiện Bộ quy chế An toàn hàng không năm 2011 và các sửa đổi, bổ sung năm 2016. ///Advisory Circulars of CAAV to Aviation Regulations 2011 and its amendments 2016.///

Hệ thống các hướng dẫn an toàn nhằm chứng minh sự tuân thủ Bộ quy chế An toàn hàng không của Việt Nam
Advisory Circulars to Vietnam Aviation Regulations 2011 and its amendment 2016

EN - English               VI: Tiếng Việt


VĂN BẢN ĐANG XIN Ý KIẾN CÁC ĐƠN VỊ

AC 14-006 CBTA EBT Training Program and Approval [1] 2022-D    Download


CÁC VĂN BẢN ĐANG HIỆU LỰC/APPROVED ADVISORY CIRCULARS

Quyết định ban hành các hướng dẫn của Cục Hàng không Việt Nam /Decision of Director General CAAV for Advisory Circulars  EN
AC 00-002 AC Develop QA System [B1]2015 EN
AC 00-004 Certification Process [B]2015EN
AC 00-005 Electronic Records CAAV [A]2010EN

AC 01-001 Regulation Intro CAAV [B]2015-1EN
AC 01-002 ExemptionListing CAAV [A]2009EN
AC 01-003 Safety Management System [B]2015EN
AC 01-004 Self Disclosure CAAV [A]2009EN
AC 01-005 Conformance CAAV [B]2015EN

AC 02-001 Registration CAAV [A]2009EN

AC 04-002 Special CofA CAAV [A]2009EEN
AC 04-003 Unsalvageable CAAV[A]2009EEN
AC 04-004 Replacement CAAV [A]2009EEN
AC 04-005 Suspect Parts CAAV [A]2009EEN
AC 04-006 Reliability CAAV [A]2009EEN
AC 04-007 MajorMod CAAV [A]2009EEN

AC 05-001 AMO Certification CAAV [B]2015-1EN
AC 05-002 AMO Manual CAAV [A]2009EN

AC 06-001 Flight Recorders CAAV [A]2010EN
AC 06-002 Survival Equip CAAV [A]2009EN
AC 06-003 Medical Supplies CAAV [A]2009EN

AC 07-004 FTSD Approvals CAAV [A]2010EN
AC 07-005 Flt Testing CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-006 STS  PPL-ASE CAAV[2]2018-1 EN
AC 07-007 STS PPL-AME CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-008 STS PPL-Helicopter CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-009 Instrument CAAV [B]2015EN
AC 07-010 STS CPL-ASE CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-011 STS CPL-AME CAAV [3]2018-1 EN
AC 07-012 STS CPL-Helicopter CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-013 STS ATPL-A CAAV [3]2018-1  EN
AC 07-014 STS ATPL-H CAAV [2]2018-1  EN
AC 07-012 STS CPL-Helicopter CAAV [2]2018-1 EN
AC 07-017 STS AMT Technician CAAV [B]2015  EN
AC 07-018 FLT Dispatcher CAAV [A]2009EN
AC 07-020 Multi-crew Pilot License Training Course EN



AC 09-001 ATO Approvals CAAV [B]2015-2EN

AC 10-001 Comm-Aerodrome CAAV [A]2009 EN
Đối tượng
AC 10-002 Interception CAAV [A]2009EEN
AC 10-003 Ground Marshalling CAAV [A]2009EEN
AC 10-004 RVSM  CAAV [B]2015EN
AC 10-005 ETOPS CAAV [B]2015-2EN
AC 10-006 MNPS Approvals [B]2016EN
AC 10-007 MEL CAAV [B1]2015 EN
AC 10-008 Required Flt Records CAAV [A]2009 EN
AC 10-009 PBN Certification [2]2018 EN
AC 10-010 AWO Operations CAAV [B]2015EN
AC 10-011 RCP Approval CAAV [A1]2009EN
AC 10-012 Ground Deicing CAAV [A]2009EN
AC 10-013 CPDLC CAAV [A]2015EN
AC 10-014 Mass-Balance Program [A]2015EN
AC 10-020 Baro-VNAV [2]2018 EN

AC 12-001 AOC Certification CAAV [B2]2015 EN
AC 12-002 Add New Type [A]2010EN
AC 12-003 Add Variant Aircraft [A3]2010EN
AC 12-004 AOC Flight Safety Docs [A]2015EN
AC 12-005 AOC Aircraft Leasing  CAAV [A]2009EEN
AC 12-006 AOC Grd Handling CAAV [A]2009EEN
AC 12-010 AOC Emerg Evac Demo [A]2015-1EN


AC 13-002 Pax Briefing Cards CAAV [2]2022 EN

AC 14-001 Curriculums CAAV [A]2016EN
AC 14-002 Flight Dispatcher Training and Approval [1]2020  New!!! Download Decision  Competency Check Form
AC 14-003 Upset Prevention and Recovery Training [1] 2020 New!!! Download  Decision
AC 14-004 Cabin Crew Training and Approval New!!! Download
AC 14-006 Evidence/Competency Based Training Approval New!! Download

AC 15-001 Flight Time Scheme CAAV [1]2009EN
AC 15-002 Crew Rest Facilities CAAV [B]2015EN

AC 17-001 Mass-Balance [A]2010EN

AC 18-001 DG Certification CAAV [A]2009EEN
AC 18-002 DG Manuals CAAV [A]2009EEN
AC 18-003 DG Training CAAV [A]2009EEN

AC 22-001 Foreign AOC CAAV [A]2010EN



































Ý KIẾN BẠN ĐỌC
Vui lòng điền Họ và tên Gửi bình luận
Cùng chuyên mục
  • Danh mục Đơn, Mẫu biểu an toàn bay // CAAV Flight Safety Form and Application (07/07/2017)

    Các Đơn, Mẫu biểu dưới đây được sử dụng đối với (The forms and applications hereafter used for): (1) Nhân viên hàng không lĩnh vực tàu bay và khai thác tàu bay nộp hồ sơ xin cấp bằng, năng định và các sửa đổi, bổ sung cần thiết (PEL in aircraft operation and maintenance areas applied for licensing, rating and its revised or amendment); (2) Các Tổ chức xin cấp Giấy chứng nhận, năng định, xin phê chuẩn và các đề nghị khác (ORG for Certificate, Specification, Approval and other proposed application); (3) Các mẫu báo cáo về Cục HKVN (Mandatory Occurrence Report and other required reports to CAAV)

Liên kết website