Thứ tự |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Mức độ DVCTT |
1 |
1.002849 |
Cấp bổ sung năng định Giấy phép nhân viên điều khiển, vận hành thiết bị hàng không, phương tiện hoạt động tại khu vực hạn chế của cảng hàng không, sân bay. |
Một phần |
2 |
1.004698 |
Cấp Giấy phép nhân viên điều khiển, vận hành thiết bị hàng không, phương tiện hoạt động tại khu vực hạn chế của cảng hàng không, sân bay |
Một phần |
3 |
1.0004709 |
Thủ tục chấp thuận đưa công trình, một phần kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay vào khai thác |
Một phần |
4 |
1.004711 |
Chấp thuận phương án đảm bảo an ninh, an toàn và vệ sinh môi trường đối với hoạt động xây dựng, cải tạo, nâng cấp, bảo trì, sửa chữa công trình, lắp đặt, bảo
dưỡng, sửa chữa thiết bị trong khu vực cảng hàng không, sân bay.
|
Một phần. |
5 |
1.000452 |
Cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ hàng không tại cảng hàng không thác sân bay. |
Một phần |
6 |
1.000465 |
Cấp lại Giấy phép cung cấp dịch vụ hàng không tại cảng hàng không thác sân bay |
Một phần |
7 |
1.002855 |
Sửa đổi nội dung Giấy chứng nhận khai thác cảng hàng không sân bay. |
Toàn trình |
8 |
1.002866 |
Cấp lại Giấy chứng nhận khai thác cảng hàng không sân bay. |
Toàn trình |
9 |
1.002880 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký cảng hàng không sân bay |
Toàn trình |
10 |
1.002897 |
Sửa đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký cảng hàng không sân bay |
Một phần |
11 |
1.004716 |
Cấp Giấy chứng nhận khai thác cảng hàng không sân bay. |
Một phần |
12 |
1.004724 |
Giấy chứng nhận đăng ký Cảng hàng không, sân bay. |
Một phần |
13 |
1.004696 |
Cấp lại Giấy phép nhân viên điều khiển, vận hành thiết bị hàng không, phương tiện hoạt động tại khu vực hạn chế của cảng hàng không, sân bay. |
Một phần |
14 |
1.004706 |
Thủ tục đóng tạm thời một phần kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay. |
Toàn trình. |
15 |
1.009438 |
Phê duyệt bản vẽ tổng mặt bằng trong phạm vi ranh giới dự án được giao đầu tư. |
Một phần |
16 |
1.004719 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời cảng hàng không, sân bay.
|
Một phần |
17 |
1.002890 |
Đóng tạm thời cảng hàng không, sân bay trong trường hợp cải tạo, mở rộng, sửa chữa kết cấu hạ tầng. |
Toàn trình |
18 |
1.009439 |
Phê duyệt sửa đổi bổ sung tài liệu khai thác công trình. |
Một phần |
19 |
1.004713 |
Phê duyệt sửa đổi bổ sung tài liệu khai thác sân bay. |
|
20 |
1.004416 |
Phê chuẩn Giấy chứng nhận tổ chức thiết kế sản phẩm, phụ tùng, thiết bị tàu bay |
Một phần |