Thứ tự |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Mức độ DVCTT |
41 |
1.004289 |
Cấp giấy phép, năng định cho người lái tàu bay. |
Một phần |
42 |
1.004286 |
Cấp lại giấy phép, năng định cho người lái tàu bay. |
Một phần |
43 |
1.004270 |
Gia hạn năng định cho người lái tàu bay. |
Một phần |
44 |
1.003917 |
Cấp Giấy phép, năng định cho nhân viên kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (AMT).
|
Một phần |
45 |
1.004372 |
Cấp lại Giấy phép và năng định cho nhân viên kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay (AMT). |
Một phần |
46 |
1.004380 |
Thủ tục gia hạn năng định cho nhân viên bảo dưỡng tàu bay (AMT)/ nhân viên sửa chữa chuyên ngành hàng không (ARS). |
Một phần |
47 |
1.002886 |
Cấp lại Giấy chứng nhận khai thác cảng hàng không sân bay. |
Một phần |
48 |
1.000246 |
Cấp Giấy phép,năng định nhân viên bảo đảm hoạt động bay (lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng). |
Một phần |
49 |
1.000239 |
Cấp lại giấy phép, năng định nhân viên bảo đảm hoạt động bay (lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng). |
Một phần |
50 |
1.000283 |
Cấp Giấy phép khai thác hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay (lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng). |
Một phần |
51 |
1.000271 |
Cấp lại Giấy phép khai thác hệ thống kỹ thuật, thiết bị bảo đảm hoạt động bay (lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng). |
Toàn trình |
52 |
2.000102 |
Cấp Giấy phép khai thác cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (giấy phép khai thác cơ sở ANS) lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng. |
Một phần |
53 |
1.000574 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên hàng không (lĩnh vực QLHĐB, Quản lý CHKSB, TCATB, ANHK) |
Một phần |
54 |
1.000597 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên hàng không (lĩnh vực QLHĐB, QLC HKSB, TCATB, ANHK) |
Một phần |
55 |
1.000254 |
Cấp lại Giấy phép khai thác cho cơ sở cung cấp dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (lĩnh vực quản lý hoạt động bay, quản lý cảng hàng không sân bay). |
Một phần |