Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
268
|
102
|
||
2. Chậm chuyến
|
22
|
8.21
|
27
|
26.47
|
Thời tiết
|
1
|
4.55
|
|
|
Hãng hàng không
|
4
|
18.18
|
|
|
Cảng hàng không
|
1
|
4.55
|
3
|
11.11
|
Điều hành bay
|
3
|
13.64
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
4.55
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
11
|
50
|
24
|
88.89
|
Lý do khác
|
1
|
4.55
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
0
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
1
|
100
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
51
|
9
|
||
2. Chậm chuyến
|
11
|
21.57
|
1
|
11.11
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
|
|
|
|
Cảng hàng không
|
1
|
9.09
|
|
|
Điều hành bay
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
6
|
54.55
|
1
|
100
|
Lý do khác
|
4
|
36.36
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
430
|
|||
2. Chậm chuyến
|
61
|
14.19
|
||
Thời tiết
|
1
|
1.64
|
||
Hãng hàng không
|
4
|
6.56
|
||
Cảng hàng không
|
5
|
8.20
|
||
Điều hành bay
|
3
|
4.92
|
||
Kỹ thuật
|
1
|
1.64
|
||
Tàu bay về muộn
|
42
|
68.85
|
||
Lý do khác
|
5
|
8.20
|
||
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.23
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Thương mại
|
1
|
100
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|