Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
7.137
|
1.661
|
||
2. Chậm chuyến
|
471
|
6.6%
|
704
|
42.4%
|
Thời tiết
|
18
|
3.8%
|
0
|
0.0%
|
Hãng hàng không
|
393
|
83.4%
|
678
|
96.3%
|
Cảng hàng không
|
11
|
2.3%
|
2
|
0.3%
|
Điều hành bay
|
3
|
0.6%
|
2
|
0.0%
|
Lý do khác
|
46
|
9.8%
|
24
|
3.4%
|
2. Hủy chuyến
|
97
|
1.3%
|
50
|
2.9%
|
Thời tiết
|
4
|
4.1%
|
3
|
6.0%
|
Thương mại
|
67
|
69.1%
|
15
|
30.0%
|
Kỹ thuật
|
1
|
1.0%
|
31
|
62.0%
|
Lý do khác
|
25
|
25.8%
|
1
|
2.0%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
742
|
108
|
||
2. Chậm chuyến
|
218
|
29.4%
|
24
|
22.2%
|
Thời tiết
|
9
|
4.1%
|
0
|
0.0%
|
Hãng hàng không
|
175
|
80.3%
|
14
|
58.3%
|
Cảng hàng không
|
14
|
6.4%
|
0
|
0.0%
|
Điều hành bay
|
9
|
4.1%
|
2
|
8.3%
|
Lý do khác
|
11
|
5.0%
|
8
|
33.3%
|
2. Hủy chuyến
|
17
|
2.2%
|
20
|
15.6%
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
3
|
15.0%
|
Thương mại
|
8
|
47.1%
|
13
|
65.0%
|
Kỹ thuật
|
9
|
52.9%
|
3
|
15.0%
|
Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
1
|
5.0%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
||
1. Chuyến khai thác
|
9.648
|
|||
2. Chậm chuyến
|
1.417
|
14.7%
|
||
Thời tiết
|
27
|
1.9%
|
||
Hãng hàng không
|
1.260
|
88.9%
|
||
Cảng hàng không
|
27
|
1.9%
|
||
Điều hành bay
|
14
|
1.0%
|
||
Lý do khác
|
89
|
6.3%
|
||
2. Hủy chuyến
|
184
|
1.9%
|
||
Thời tiết
|
10
|
5.4%
|
||
Thương mại
|
103
|
56.0%
|
||
Kỹ thuật
|
44
|
23.9%
|
||
Lý do khác
|
27
|
14.7%
|