|
Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
|
1. Chuyến khai thác
|
272
|
104
|
||
|
2. Chậm chuyến
|
68
|
25
|
25
|
24
|
|
Thời tiết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Hãng hàng không
|
30
|
44,12
|
2
|
8
|
|
Cảng hàng không
|
16
|
23,53
|
4
|
16
|
|
Điều hành bay
|
1
|
1,47
|
10
|
40
|
|
Kỹ thuật
|
13
|
19,12
|
2
|
8
|
|
Tàu bay về muộn
|
2
|
2,94
|
7
|
28
|
|
Lý do khác
|
6
|
8,82
|
0
|
0
|
|
2. Hủy chuyến
|
3
|
1,09
|
4
|
3,7
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Thương mại
|
3
|
100
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
4
|
100
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
|
1. Chuyến khai thác
|
40
|
9
|
||
|
2. Chậm chuyến
|
18
|
45
|
0
|
0
|
|
Thời tiết
|
2
|
11,11
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
2
|
11,11
|
|
|
|
Cảng hàng không
|
7
|
38,89
|
|
|
|
Điều hành bay
|
4
|
22,22
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
0
|
0
|
|
|
|
Lý do khác
|
3
|
16,67
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
2,44
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
100
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
|
1. Chuyến khai thác
|
425
|
|||
|
2. Chậm chuyến
|
111
|
26,12
|
||
|
Thời tiết
|
2
|
1,8
|
||
|
Hãng hàng không
|
34
|
30,63
|
||
|
Cảng hàng không
|
27
|
24,32
|
||
|
Điều hành bay
|
15
|
13,51
|
||
|
Kỹ thuật
|
15
|
13,51
|
||
|
Tàu bay về muộn
|
9
|
8,11
|
||
|
Lý do khác
|
9
|
8,11
|
||
|
2. Hủy chuyến
|
8
|
1,85
|
||
|
Thời tiết
|
|
|
||
|
Thương mại
|
3
|
37,50
|
||
|
Kỹ thuật
|
5
|
62,50
|
||
|
Lý do khác
|
|
|
||