Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
244
|
106
|
||
2. Chậm chuyến
|
46
|
18.85
|
29
|
27.36
|
Thời tiết
|
4
|
8.7
|
4
|
13.79
|
Hãng hàng không
|
14
|
30.43
|
3
|
10.34
|
Cảng hàng không
|
18
|
39.13
|
1
|
3.45
|
Điều hành bay
|
1
|
2.17
|
9
|
31.03
|
Kỹ thuật
|
7
|
15.22
|
3
|
10.34
|
Tàu bay về muộn
|
1
|
2.17
|
9
|
31.03
|
Lý do khác
|
1
|
2.17
|
0
|
0
|
2. Hủy chuyến
|
4
|
1.61
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
1
|
25
|
|
|
Thương mại
|
3
|
75
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
43
|
9
|
||
2. Chậm chuyến
|
14
|
32.56
|
3
|
33.33
|
Thời tiết
|
0
|
0
|
3
|
100
|
Hãng hàng không
|
5
|
35.71
|
|
|
Cảng hàng không
|
2
|
14.29
|
|
|
Điều hành bay
|
0
|
0
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
7.14
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
4
|
28.57
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
14.29
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
2
|
4.44
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
50
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
402
|
|||
2. Chậm chuyến
|
92
|
22.89
|
||
Thời tiết
|
11
|
11.96
|
||
Hãng hàng không
|
22
|
23.91
|
||
Cảng hàng không
|
21
|
22.83
|
||
Điều hành bay
|
10
|
10.87
|
||
Kỹ thuật
|
11
|
11.96
|
||
Tàu bay về muộn
|
14
|
15.22
|
||
Lý do khác
|
3
|
3.26
|
||
2. Hủy chuyến
|
6
|
1.47
|
||
Thời tiết
|
1
|
16.67
|
||
Thương mại
|
3
|
50
|
||
Kỹ thuật
|
1
|
16.67
|
||
Lý do khác
|
1
|
16.67
|