Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
241
|
108
|
||
2. Chậm chuyến
|
50
|
20.75
|
28
|
25.93
|
Thời tiết
|
3
|
6
|
0
|
0
|
Hãng hàng không
|
14
|
28
|
3
|
10.71
|
Cảng hàng không
|
0
|
0
|
4
|
14.29
|
Điều hành bay
|
1
|
2
|
13
|
46.43
|
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
1
|
3.57
|
Tàu bay về muộn
|
31
|
62
|
7
|
25
|
Lý do khác
|
1
|
2
|
0
|
0
|
2. Hủy chuyến
|
4
|
1.63
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
1
|
25
|
|
|
Thương mại
|
2
|
50
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
25
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
43
|
11
|
||
2. Chậm chuyến
|
20
|
46.51
|
2
|
18.18
|
Thời tiết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Hãng hàng không
|
5
|
25
|
1
|
50
|
Cảng hàng không
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều hành bay
|
4
|
20
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
2
|
10
|
0
|
0
|
Tàu bay về muộn
|
8
|
40
|
0
|
0
|
Lý do khác
|
1
|
5
|
1
|
50
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
403
|
|||
2. Chậm chuyến
|
100
|
24.81
|
||
Thời tiết
|
3
|
3
|
||
Hãng hàng không
|
23
|
23
|
||
Cảng hàng không
|
4
|
4
|
||
Điều hành bay
|
18
|
18
|
||
Kỹ thuật
|
3
|
3
|
||
Tàu bay về muộn
|
46
|
46
|
||
Lý do khác
|
3
|
3
|
||
2. Hủy chuyến
|
4
|
1.03
|
||
Thời tiết
|
1
|
25
|
||
Thương mại
|
2
|
50
|
||
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
||
Lý do khác
|
1
|
25
|