Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
286
|
109
|
||
2. Chậm chuyến
|
61
|
21.33
|
27
|
24.47
|
Thời tiết
|
1
|
1.64
|
2
|
7.41
|
Hãng hàng không
|
16
|
26.23
|
2
|
7.41
|
Cảng hàng không
|
1
|
1.64
|
1
|
3.70
|
Điều hành bay
|
3
|
4.92
|
13
|
48.15
|
Kỹ thuật
|
1
|
1.64
|
2
|
7.41
|
Tàu bay về muộn
|
31
|
50.82
|
7
|
25.93
|
Lý do khác
|
8
|
13.11
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.35
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
1
|
100
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
52
|
13
|
||
2. Chậm chuyến
|
15
|
28.85
|
1
|
7.69
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
3
|
20
|
1
|
100
|
Cảng hàng không
|
|
|
|
|
Điều hành bay
|
12
|
80
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
460
|
|||
2. Chậm chuyến
|
104
|
22.61
|
||
Thời tiết
|
3
|
2.88
|
||
Hãng hàng không
|
22
|
21.15
|
||
Cảng hàng không
|
2
|
1.92
|
||
Điều hành bay
|
28
|
26.92
|
||
Kỹ thuật
|
3
|
2.88
|
||
Tàu bay về muộn
|
38
|
36.54
|
||
Lý do khác
|
8
|
7.69
|
||
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.22
|
||
Thời tiết
|
1
|
100
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|