Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
320
|
104
|
||
2. Chậm chuyến
|
|
|
|
|
1. Nguyên nhân chủ quan
|
17
|
5.3%
|
13
|
12.5%
|
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
1
|
0.3%
|
6
|
5.8%
|
1.2.Quản lý bay
|
6
|
1.9%
|
5
|
4.8%
|
1.3.Hãng hàng không
|
10
|
3.1%
|
2
|
1.9%
|
2.Nguyên nhân khách quan
|
5
|
1.6%
|
2
|
1.9%
|
2.1.Thời tiết
|
1
|
0.3%
|
1
|
1.0%
|
2.2. Lý do khác
|
4
|
1.3%
|
1
|
1.0%
|
3.Tàu bay về muộn
|
18
|
5.6%
|
9
|
8.7%
|
Tổng Chậm
|
40
|
12.5%
|
24
|
23.1%
|
2. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
5
|
1.5%
|
|
0.0%
|
Kỹ thuật
|
0
|
0.0%
|
2
|
1.9%
|
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
|
0.0%
|
Lý do khác
|
1
|
0.3%
|
|
0.0%
|
Tổng Hủy
|
6
|
1.8%
|
2
|
1.9%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
51
|
14
|
||
2. Chậm chuyến
|
|
|
|
|
1. Nguyên nhân chủ quan
|
0
|
0.0%
|
|
|
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
0
|
0.0%
|
|
|
1.2.Quản lý bay
|
0
|
0.0%
|
|
|
1.3.Hãng hàng không
|
0
|
0.0%
|
|
|
2.Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0.0%
|
|
|
2.1.Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
|
|
3.Tàu bay về muộn
|
3
|
5.9%
|
|
|
Tổng Chậm
|
3
|
5.9%
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
1.9%
|
|
|
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
|
|
Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
|
|
Tổng Hủy
|
1
|
1.9%
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
||
1. Chuyến khai thác
|
489
|
|||
2. Chậm chuyến
|
|
|
||
1. Nguyên nhân chủ quan
|
30
|
6.1%
|
||
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
7
|
1.4%
|
||
1.2.Quản lý bay
|
11
|
2.2%
|
||
1.3.Hãng hàng không
|
12
|
2.5%
|
||
2.Nguyên nhân khách quan
|
7
|
1.4%
|
||
2.1.Thời tiết
|
2
|
0.4%
|
||
2.2. Lý do khác
|
5
|
1.0%
|
||
3.Tàu bay về muộn
|
30
|
6.1%
|
||
Tổng Chậm
|
67
|
13.7%
|
||
2. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
5
|
1.0%
|
||
Kỹ thuật
|
3
|
0.6%
|
||
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
||
Lý do khác
|
1
|
0.2%
|
||
Tổng Hủy
|
9
|
1.8%
|