Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
310
|
100
|
||
2. Chậm chuyến
|
|
|
|
|
1. Nguyên nhân chủ quan
|
4
|
1.3%
|
2
|
2.0%
|
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
1
|
0.3%
|
0
|
0.0%
|
1.2.Quản lý bay
|
1
|
0.3%
|
0
|
0.0%
|
1.3.Hãng hàng không
|
2
|
0.6%
|
2
|
2.0%
|
2.Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0.0%
|
0
|
0.0%
|
2.1.Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
0
|
0.0%
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
0
|
0.0%
|
3.Tàu bay về muộn
|
8
|
2.6%
|
23
|
23.0%
|
Tổng Chậm
|
12
|
3.9%
|
25
|
25.0%
|
2. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
|
0.0%
|
Kỹ thuật
|
0
|
0.0%
|
2
|
2.0%
|
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
|
0.0%
|
Lý do khác
|
2
|
0.6%
|
|
0.0%
|
Tổng Hủy
|
2
|
0.6%
|
2
|
2.0%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
51
|
14
|
||
2. Chậm chuyến
|
|
|
|
|
1. Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2.0%
|
|
|
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
0
|
0.0%
|
|
|
1.2.Quản lý bay
|
0
|
0.0%
|
|
|
1.3.Hãng hàng không
|
1
|
2.0%
|
|
|
2.Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0.0%
|
|
|
2.1.Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
|
|
3.Tàu bay về muộn
|
14
|
27.5%
|
|
|
Tổng Chậm
|
15
|
29.4%
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
|
|
Kỹ thuật
|
0
|
0.0%
|
|
|
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
|
|
Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
|
|
Tổng Hủy
|
0
|
0.0%
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ
|
||
1. Chuyến khai thác
|
475
|
|||
2. Chậm chuyến
|
|
|
||
1. Nguyên nhân chủ quan
|
7
|
1.5%
|
||
1.1.Trang thiết bị và dịch vụ tại Cảng hàng không
|
1
|
0.2%
|
||
1.2.Quản lý bay
|
1
|
0.2%
|
||
1.3.Hãng hàng không
|
5
|
1.1%
|
||
2.Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0.0%
|
||
2.1.Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
||
2.2. Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
||
3.Tàu bay về muộn
|
45
|
9.5%
|
||
Tổng Chậm
|
52
|
10.9%
|
||
2. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
0.4%
|
||
Thương mại
|
0
|
0.0%
|
||
Lý do khác
|
2
|
0.4%
|
||
Tổng Hủy
|
4
|
0.8%
|