Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
361
|
102
|
||
II. Chậm chuyến
|
75
|
20.8
|
19
|
18.6
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
35
|
9.7
|
10
|
9.8
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0.8
|
1
|
1.0
|
1.2. Quản lý bay
|
5
|
1.4
|
5
|
4.9
|
1.3. Hãng hàng không
|
27
|
7.5
|
4
|
3.9
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0.6
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.6
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
38
|
10.5
|
9
|
8.8
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0.6
|
2
|
1.9
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
0.6
|
2
|
1.9
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
50
|
20
|
||
II. Chậm chuyến
|
2
|
4.0
|
3
|
15.0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
0
|
0
|
3
|
15.0
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
3
|
15.0
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
2
|
4.0
|
0
|
0
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
533
|
|||
II. Chậm chuyến
|
99
|
18.6
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
48
|
9
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
4
|
0.8
|
||
1.2. Quản lý bay
|
10
|
1.9
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
34
|
6.4
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0.4
|
||
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.4
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
49
|
9.2
|
||
III. Hủy chuyến
|
4
|
0.7
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
4
|
0.7
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|