Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
329
|
106
|
||
II. Chậm chuyến
|
28
|
8.5
|
16
|
15.1
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
1.8
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0.3
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1.5
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0.6
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.6
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
20
|
6.1
|
16
|
16.51
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
48
|
12
|
||
II. Chậm chuyến
|
6
|
12.5
|
0
|
0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
6
|
12.5
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
495
|
|||
II. Chậm chuyến
|
50
|
10.1
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
1.2
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0.2
|
||
1.2. Quản lý bay
|
|
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1.0
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0.4
|
||
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.4
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
42
|
8.5
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|