Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
|||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
352
|
106
|
|||
II. Chậm chuyến
|
21
|
6.0
|
11
|
10.4
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
2.6
|
1
|
0.9
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0.6
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0.6
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1.4
|
1
|
0.9
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0.9
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.6
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0.3
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
9
|
2.6
|
10
|
9.4
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
|||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
49
|
18
|
|||
II. Chậm chuyến
|
16
|
32.7
|
0
|
0
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2.0
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
2.0
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
6.1
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
3
|
6.1
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
24.5
|
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|||
I. Chuyến khai thác
|
525
|
||||
II. Chậm chuyến
|
48
|
9.1
|
|||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
2.1
|
|||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0.6
|
|||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0.4
|
|||
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
1.1
|
|||
2. Nguyên nhân khách quan
|
6
|
1.1
|
|||
2.1. Thời tiết
|
5
|
1.0
|
|||
2.2. Lý do khác
|
1
|
0.2
|
|||
3. Tàu bay về muộn
|
31
|
5.9
|
|||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
|||
Thời tiết
|
|
|
|||
Kỹ thuật
|
|
|
|||
Thương mại
|
|
|
|||
Lý do khác
|
|
|