Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
284
|
106
|
||
II. Chậm chuyến
|
17
|
6.0
|
20
|
18.9
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
7
|
2.5
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0.7
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1.8
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
5
|
1.8
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0.4
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
4
|
1.4
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
5
|
1.8
|
20
|
18.9
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
49
|
12
|
||
II. Chậm chuyến
|
23
|
46.9
|
2
|
16.7
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
4.1
|
2
|
16.7
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
4.1
|
2
|
16.7
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
21
|
42.9
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
451
|
|||
II. Chậm chuyến
|
62
|
13.7
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
2.4
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0.4
|
||
1.2. Quản lý bay
|
|
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
2.0
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
5
|
1.1
|
||
2.1. Thời tiết
|
1
|
0.2
|
||
2.2. Lý do khác
|
4
|
0.9
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
46
|
10.2
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|