Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
287
|
102
|
||
II. Chậm chuyến
|
20
|
7.0
|
22
|
21.6
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
8
|
2,8%
|
14
|
13,7%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
2,8%
|
14
|
13,7%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
1,0%
|
4
|
3,9%
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,3%
|
4
|
3,9%
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
0
|
0,0%
|
3. Tàu bay về muộn
|
9
|
3,1%
|
4
|
3,9%
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0.7
|
2
|
1.9
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
2
|
1.9
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
0.7
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
49
|
14
|
||
II. Chậm chuyến
|
6
|
12.2
|
4
|
28.6
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2,0%
|
2
|
14,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
2,0%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
0
|
0,0%
|
2
|
14,3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
2,0%
|
2
|
14,3%
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
2,0%
|
2
|
14,3%
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
3. Tàu bay về muộn
|
4
|
8,2%
|
0
|
0,0%
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
452
|
|||
II. Chậm chuyến
|
52
|
11.5
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
25
|
5,5%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0,0%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
24
|
5,3%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
10
|
2,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
8
|
1,8%
|
||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
17
|
3,8%
|
||
III. Hủy chuyến
|
4
|
0.9
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
0.4
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
2
|
0.4
|