Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
294
|
106
|
||
II. Chậm chuyến
|
13
|
4.4
|
17
|
16.0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
8
|
2,7%
|
2
|
1,9%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,7%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,0%
|
2
|
1,9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
3
|
1,0%
|
15
|
14,2%
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
58
|
16
|
||
II. Chậm chuyến
|
12
|
20.7
|
0
|
0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
3,4%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0,0%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
3,4%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
0
|
0,0%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0,0%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
10
|
17,2%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
474
|
|||
II. Chậm chuyến
|
42
|
8.9
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
12
|
2,5%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,4%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
1,7%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,4%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
28
|
5,9%
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|