Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
9701
|
3214
|
||
II. Chậm chuyến
|
1007
|
10.4
|
638
|
19.9
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
358
|
3,7%
|
185
|
5,8%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
42
|
0,4%
|
30
|
0,9%
|
1.2. Quản lý bay
|
42
|
0,4%
|
16
|
0,5%
|
1.3. Hãng hàng không
|
274
|
2,8%
|
139
|
4,3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
93
|
1,0%
|
32
|
1,0%
|
2.1. Thời tiết
|
49
|
0,5%
|
25
|
0,8%
|
2.2. Lý do khác
|
44
|
0,5%
|
7
|
0,2%
|
3. Tàu bay về muộn
|
556
|
5,7%
|
421
|
13,1%
|
III. Hủy chuyến
|
58
|
0.6
|
18
|
0.6
|
Thời tiết
|
17
|
0,2%
|
|
|
Kỹ thuật
|
16
|
0,2%
|
18
|
0.6
|
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
|
|
Lý do khác
|
25
|
0,3%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
1556
|
471
|
||
II. Chậm chuyến
|
391
|
25.1
|
21
|
4.5
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
53
|
3,4%
|
19
|
4,0%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
12
|
0,8%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
14
|
0,9%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
27
|
1,7%
|
19
|
4,0%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
25
|
1,6%
|
2
|
0,4%
|
2.1. Thời tiết
|
24
|
1,5%
|
2
|
0,4%
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,1%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
313
|
20,1%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
1
|
0.1
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
0.1
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
14942
|
|||
II. Chậm chuyến
|
2057
|
13.8
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
615
|
4,1%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
84
|
0,6%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
72
|
0,5%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
459
|
3,1%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
152
|
1,0%
|
||
2.1. Thời tiết
|
100
|
0,7%
|
||
2.2. Lý do khác
|
52
|
0,3%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
1.290
|
8,6%
|
||
III. Hủy chuyến
|
77
|
0.5
|
||
Thời tiết
|
17
|
0,1%
|
||
Kỹ thuật
|
35
|
0,2%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
25
|
0,2%
|