Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
272
|
98
|
||
II. Chậm chuyến
|
16
|
5.9
|
15
|
15.3
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
2.2
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2.2
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
4
|
1.5
|
1
|
1.0
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0.4
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
1.1
|
1
|
1.0
|
3. Tàu bay về muộn
|
6
|
2.2
|
14
|
14.3
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
47
|
7
|
||
II. Chậm chuyến
|
21
|
44.7
|
0
|
0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
4.3
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
4.3
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
2.1
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
2.1
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
18
|
38.3
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
424
|
|||
II. Chậm chuyến
|
52
|
12.3
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
8
|
1.9
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
||
1.2. Quản lý bay
|
|
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
1.9
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
6
|
1.4
|
||
2.1. Thời tiết
|
2
|
0.5
|
||
2.2. Lý do khác
|
4
|
0.9
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
38
|
9.0
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|