Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
244
|
98
|
||
II. Chậm chuyến
|
33
|
13.5
|
32
|
32.7
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
5,7%
|
11
|
11,2%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,8%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
6
|
2,5%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,5%
|
11
|
11,2%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
4
|
1,6%
|
4
|
4,1%
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,4%
|
4
|
4,1%
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
1,2%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
15
|
6,1%
|
17
|
17,3%
|
III. Hủy chuyến
|
8
|
3.2
|
9
|
8.4
|
Thời tiết
|
8
|
3.2
|
9
|
8.4
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
39
|
7
|
||
II. Chậm chuyến
|
16
|
41.0
|
2
|
28.6
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
5,1%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
5,1%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
5,1%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
2,6%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
2,6%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
30,8%
|
2
|
28.6
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
4.9
|
|
|
Thời tiết
|
2
|
4.9
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
388
|
|||
II. Chậm chuyến
|
83
|
21.4
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
27
|
7,0%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,5%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
8
|
2,1%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
17
|
4,4%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
10
|
2,6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
6
|
1,5%
|
||
2.2. Lý do khác
|
4
|
1,0%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
46
|
11,9%
|
||
III. Hủy chuyến
|
19
|
4.7
|
||
Thời tiết
|
19
|
4.7
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|