Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
278
|
93
|
||
II. Chậm chuyến
|
21
|
7.6
|
22
|
23.7
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
8
|
2,9%
|
4
|
4,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
4
|
1,4%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
4
|
1,4%
|
4
|
4,3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
4
|
1,4%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
4
|
1,4%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
9
|
3,2%
|
18
|
19,4%
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0.7
|
3
|
3.1
|
Thời tiết
|
2
|
0.7
|
3
|
3.1
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
44
|
9
|
||
II. Chậm chuyến
|
20
|
45.5
|
0
|
0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2,3%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2,3%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
2,3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
2,3%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
18
|
40,9%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
424
|
|||
II. Chậm chuyến
|
63
|
14.9
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
13
|
3,1%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
||
1.2. Quản lý bay
|
4
|
0,9%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
2,1%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
5
|
1,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
5
|
1,2%
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
45
|
10,6%
|
||
III. Hủy chuyến
|
5
|
1.2
|
||
Thời tiết
|
5
|
1.2
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|