Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
292
|
100
|
||
II. Chậm chuyến
|
16
|
5.5
|
14
|
14.0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
3,1
|
5
|
5,0
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
1,0
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,3
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1,7
|
5
|
5,0
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
7
|
2,4
|
9
|
9,0
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
44
|
11
|
||
II. Chậm chuyến
|
1
|
2.3
|
0
|
0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2.3
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2.3
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
|
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
447
|
|||
II. Chậm chuyến
|
31
|
6.9
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
15
|
3,4
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,7
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
11
|
2,5
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
16
|
3,6
|
||
III. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|