Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
279
|
104
|
||
II. Chậm chuyến
|
31
|
11.1
|
17
|
16.3
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
12
|
4,3
|
2
|
1,9
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,4
|
0
|
0,0
|
1.2. Quản lý bay
|
3
|
1,1
|
0
|
0,0
|
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
2,9
|
2
|
1,9
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
1,1
|
3
|
2,9
|
2.1. Thời tiết
|
3
|
1,1
|
3
|
2,9
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0
|
0
|
0,0
|
3. Tàu bay về muộn
|
16
|
5,7%
|
12
|
11,5%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
45
|
12
|
||
II. Chậm chuyến
|
5
|
11.1
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
5
|
11.1
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
440
|
|||
II. Chậm chuyến
|
53
|
12.0
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
3,2
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,2
|
||
1.2. Quản lý bay
|
3
|
0,7
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
10
|
2,3
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
6
|
1,4
|
||
2.1. Thời tiết
|
6
|
1,4
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
33
|
7,5
|
||
III. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|