Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
287
|
104
|
||
II. Chậm chuyến
|
19
|
6.6
|
7
|
6.7
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
3,1
|
3
|
2,9%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,7
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,3
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,1
|
3
|
2,9
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
1,0
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
1,0
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
7
|
2,4
|
4
|
3,8
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
44
|
14
|
||
II. Chậm chuyến
|
1
|
2.3
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
1
|
2.3
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
449
|
|||
II. Chậm chuyến
|
27
|
6.0
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
12
|
2.7
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0.4
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0.2
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
2.0
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0.7
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0.7
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
2.7
|
||
III. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|