Thống kê số liệu chậm, hủy chuyến bay của các hãng hàng không Việt Nam tháng 9/2014

Thứ Sáu, 03/10/2014 - 15:05 GMT+7

 
Chỉ tiêu
 
Vietnam Airlines
Vietjet Air
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
8.447
3.009
II. Chậm chuyến
561
6,6%
464
15,4%
1.Nguyên nhân chủ quan
245
2,9%
95
3,2%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
36
0,4%
11
0,4%
1.2. Quản lý bay
49
0,6%
0
0,0%
1.3. Hãng hàng không
160
1,9%
84
2,8%
2. Nguyên nhân khách quan
70
0,8%
12
0,4%
2.1. Thời tiết
34
0,4%
10
0,3%
2.2. Lý do khác
36
0,4%
2
0,1%
3. Tàu bay về muộn
246
2,9%
357
11,9%
III. Hủy chuyến
30
0,4%
22
0,7%
Thời tiết
19
0,2%
15
0,5%
Kỹ thuật
10
0,1%
7
0,2%
Thương mại
0
0,0%
 
 
Lý do khác
1
0,0%
 
 
 
 
Chỉ tiêu
 
Jetstar Pacific
VASCO
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
1.398
328
II. Chậm chuyến
266
19,0%
17
5,2%
1.Nguyên nhân chủ quan
47
3,4%
12
3,7%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
5
0,4%
0
0,0%
1.2. Quản lý bay
10
0,7%
0
0,0%
1.3. Hãng hàng không
32
2,3%
12
3,7%
2. Nguyên nhân khách quan
8
0,6%
2
0,6%
2.1. Thời tiết
6
0,4%
2
0,6%
2.2. Lý do khác
2
0,1%
0
0,0%
3. Tàu bay về muộn
211
15,1%
3
0,9%
III. Hủy chuyến
5
0,4%
 
 
Thời tiết
3
0,3%
 
 
Kỹ thuật
2
0,1%
 
 
Thương mại
 
 
 
 
Lý do khác
 
 
 
 
 
 
 
 
 
̉ng
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
13.182
II. Chậm chuyến
1.308
9,9%
1.Nguyên nhân chủ quan
399
3,0%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
52
0,4%
1.2. Quản lý bay
59
0,4%
1.3. Hãng hàng không
288
2,2%
2. Nguyên nhân khách quan
92
0,7%
2.1. Thời tiết
52
0,4%
2.2. Lý do khác
40
0,3%
3. Tàu bay về muộn
817
6,2%
III. Hủy chuyến
57
0,4%
Thời tiết
37
0,3%
Kỹ thuật
19
0,1%
Thương mại
0
0,0%
Lý do khác
1
0,0%