Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
8.447
|
3.009
|
||
II. Chậm chuyến
|
561
|
6,6%
|
464
|
15,4%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
245
|
2,9%
|
95
|
3,2%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
36
|
0,4%
|
11
|
0,4%
|
1.2. Quản lý bay
|
49
|
0,6%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
160
|
1,9%
|
84
|
2,8%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
70
|
0,8%
|
12
|
0,4%
|
2.1. Thời tiết
|
34
|
0,4%
|
10
|
0,3%
|
2.2. Lý do khác
|
36
|
0,4%
|
2
|
0,1%
|
3. Tàu bay về muộn
|
246
|
2,9%
|
357
|
11,9%
|
III. Hủy chuyến
|
30
|
0,4%
|
22
|
0,7%
|
Thời tiết
|
19
|
0,2%
|
15
|
0,5%
|
Kỹ thuật
|
10
|
0,1%
|
7
|
0,2%
|
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
0,0%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
1.398
|
328
|
||
II. Chậm chuyến
|
266
|
19,0%
|
17
|
5,2%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
47
|
3,4%
|
12
|
3,7%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
5
|
0,4%
|
0
|
0,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
10
|
0,7%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
32
|
2,3%
|
12
|
3,7%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
8
|
0,6%
|
2
|
0,6%
|
2.1. Thời tiết
|
6
|
0,4%
|
2
|
0,6%
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,1%
|
0
|
0,0%
|
3. Tàu bay về muộn
|
211
|
15,1%
|
3
|
0,9%
|
III. Hủy chuyến
|
5
|
0,4%
|
|
|
Thời tiết
|
3
|
0,3%
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
0,1%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
13.182
|
|||
II. Chậm chuyến
|
1.308
|
9,9%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
399
|
3,0%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
52
|
0,4%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
59
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
288
|
2,2%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
92
|
0,7%
|
||
2.1. Thời tiết
|
52
|
0,4%
|
||
2.2. Lý do khác
|
40
|
0,3%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
817
|
6,2%
|
||
III. Hủy chuyến
|
57
|
0,4%
|
||
Thời tiết
|
37
|
0,3%
|
||
Kỹ thuật
|
19
|
0,1%
|
||
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
||
Lý do khác
|
1
|
0,0%
|