Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
312
|
98
|
||
II. Chậm chuyến
|
14
|
4,5%
|
10
|
10,2%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
5
|
1,6%
|
2
|
2,0%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
3
|
1,0%
|
2
|
2,0%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,3%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
8
|
2,6%
|
8
|
8,2%
|
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,3%
|
|
|
Thời tiết
|
1
|
0,3%
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
50
|
16
|
||
II. Chậm chuyến
|
18
|
36,0%
|
2
|
12,6%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2,0%
|
1
|
6,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2,0%
|
1
|
6,3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
17
|
34,0%
|
1
|
6,3%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
476
|
|||
II. Chậm chuyến
|
44
|
9,2%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
1,9%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,2%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
7
|
1,5%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
||
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,2%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
34
|
7,1%
|
||
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,2%
|
||
Thời tiết
|
1
|
0,2%
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|