Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
290
|
104
|
||
II. Chậm chuyến
|
18
|
6,2%
|
15
|
14,4%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
2,1%
|
5
|
4,8%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,3%
|
1
|
1,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
1,7%
|
4
|
3,8%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,3%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
11
|
3,8%
|
10
|
9,6%
|
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,3%
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
0,3%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
49
|
11
|
||
II. Chậm chuyến
|
2
|
4,1%
|
2
|
18,2%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
1
|
9,1%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
1
|
9,1%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
2
|
4,1%
|
1
|
9,1%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
454
|
|||
II. Chậm chuyến
|
37
|
8,1%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
12
|
2,6%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0,4%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
|
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
10
|
2,2%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,2%
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
24
|
5,3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,2%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
1
|
0,2%
|