Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
289
|
103
|
||
II. Chậm chuyến
|
23
|
8,0%
|
18
|
17,5%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
4,8%
|
0
|
0,0%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,3%
|
0
|
0,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
3
|
1,0%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
10
|
3,5%
|
0
|
0,0%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
3. Tàu bay về muộn
|
9
|
3,1%
|
18
|
17,5%
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Kỹ thuật
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
48
|
12
|
||
II. Chậm chuyến
|
13
|
27,1%
|
2
|
16,7%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
4,2%
|
2
|
16,7%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
1.2. Quản lý bay
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
4,2%
|
2
|
16,7%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
3. Tàu bay về muộn
|
11
|
22,9%
|
0
|
0,0%
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Kỹ thuật
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
0
|
0,0%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
452
|
|||
II. Chậm chuyến
|
56
|
12,4%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
18
|
4,0%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,2%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
3
|
0,7%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
14
|
3,1%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
0
|
0,0%
|
||
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
||
2.2. Lý do khác
|
0
|
0,0%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
38
|
8,4%
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0,0%
|
||
Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
||
Kỹ thuật
|
0
|
0,0%
|
||
Thương mại
|
0
|
0,0%
|
||
Lý do khác
|
0
|
0,0%
|