Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
273
|
107
|
||
II. Chậm chuyến
|
15
|
5.5%
|
25
|
23.4%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
4.0%
|
2
|
1.9%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
3
|
1.1%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
2.9%
|
2
|
1.9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
4
|
1.5%
|
23
|
21.5%
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0.7%
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
0.7%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
48
|
10
|
||
II. Chậm chuyến
|
6
|
12.5%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2.1%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2.1%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
5
|
10.4%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
438
|
|||
II. Chậm chuyến
|
46
|
10.5%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
3.2%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
||
1.2. Quản lý bay
|
3
|
0.7%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
11
|
2.5%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
|
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
32
|
7.3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
2
|
0.5%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
2
|
0.5%
|