Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
308
|
109
|
||
II. Chậm chuyến
|
43
|
14.0%
|
15
|
13.8%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
15
|
4.9%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
0.6%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
13
|
4.2%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0.3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0.3%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
27
|
8.8%
|
15
|
13.8%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
44
|
16
|
||
II. Chậm chuyến
|
10
|
22.7%
|
4
|
25.0%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
4
|
9.1%
|
1
|
6.3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
2
|
4.5%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
4.5%
|
1
|
6.3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
2
|
12.5%
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
2
|
12.5%
|
3. Tàu bay về muộn
|
6
|
13.6%
|
1
|
6.3%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
1
|
5.9%
|
Thời tiết
|
|
|
1
|
5.9%
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
477
|
|||
II. Chậm chuyến
|
72
|
15.1%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
20
|
4.2%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
4
|
0.8%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
|
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
16
|
3.4%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0.6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0.6%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
49
|
10.3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
1
|
0.2%
|
||
Thời tiết
|
1
|
0.2%
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|