Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
8982
|
3164
|
||
II. Chậm chuyến
|
571
|
6.4%
|
556
|
17.6%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
218
|
2.4%
|
81
|
2.6%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
28
|
0.3%
|
14
|
0.4%
|
1.2. Quản lý bay
|
32
|
0.4%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
158
|
1.8%
|
67
|
2.1%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
73
|
0.8%
|
8
|
0.3%
|
2.1. Thời tiết
|
33
|
0.4%
|
6
|
0.2%
|
2.2. Lý do khác
|
40
|
0.4%
|
2
|
0.1%
|
3. Tàu bay về muộn
|
280
|
3.1%
|
467
|
14.8%
|
III. Hủy chuyến
|
29
|
0.3%
|
11
|
0.3%
|
Thời tiết
|
3
|
0.0%
|
|
|
Kỹ thuật
|
15
|
0.2%
|
9
|
0.3%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
11
|
0.1%
|
2
|
0.1%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
1490
|
345
|
||
II. Chậm chuyến
|
351
|
23.6%
|
21
|
6.1%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
68
|
4.6%
|
12
|
3.5%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
11
|
0.7%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
9
|
0.6%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
48
|
3.2%
|
12
|
3.5%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
14
|
0.9%
|
3
|
0.9%
|
2.1. Thời tiết
|
7
|
0.5%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
7
|
0.5%
|
3
|
0.9%
|
3. Tàu bay về muộn
|
269
|
18.1%
|
6
|
1.7%
|
III. Hủy chuyến
|
23
|
1.5%
|
1
|
0.3%
|
Thời tiết
|
0
|
0.0%
|
1
|
0.3%
|
Kỹ thuật
|
20
|
1.3%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
3
|
0.2%
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
13981
|
|||
II. Chậm chuyến
|
1,499
|
10.7%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
379
|
2.7%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
53
|
0.4%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
41
|
0.3%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
285
|
2.0%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
98
|
0.7%
|
||
2.1. Thời tiết
|
46
|
0.3%
|
||
2.2. Lý do khác
|
52
|
0.4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
1,022
|
7.3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
64
|
0.5%
|
||
Thời tiết
|
4
|
0.0%
|
||
Kỹ thuật
|
44
|
0.3%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
16
|
0.1%
|