Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
317
|
108
|
||
II. Chậm chuyến
|
39
|
12,3%
|
25
|
23,1%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
3,5%
|
3
|
2,8%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,9%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,6%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
1,9%
|
3
|
2,8%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0,9%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
0,9%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
25
|
7,9%
|
22
|
20,4%
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
50
|
16
|
||
II. Chậm chuyến
|
14
|
28,0%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
14
|
28,0%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
491
|
|||
II. Chậm chuyến
|
78
|
15,9%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
2,9%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,6%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
1,8%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0,6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
0
|
0,0%
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0,6%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
61
|
12,4%
|
||
III. Hủy chuyến
|
|
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|