Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
8.988
|
3.298
|
||
II. Chậm chuyến
|
870
|
9,7%
|
507
|
15,4%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
279
|
3,1%
|
93
|
2,8%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
34
|
0,4%
|
15
|
0,5%
|
1.2. Quản lý bay
|
27
|
0,3%
|
8
|
0,2%
|
1.3. Hãng hàng không
|
218
|
2,4%
|
70
|
2,1%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
63
|
0,7%
|
10
|
0,3%
|
2.1. Thời tiết
|
18
|
0,2%
|
4
|
0,1%
|
2.2. Lý do khác
|
45
|
0,5%
|
6
|
0,2%
|
3. Tàu bay về muộn
|
528
|
5,9%
|
404
|
12,2%
|
III. Hủy chuyến
|
24
|
0,3%
|
8
|
0,2%
|
Thời tiết
|
10
|
0,1%
|
|
|
Kỹ thuật
|
5
|
0,1%
|
4
|
0,1%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
9
|
0,1%
|
4
|
0,1%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
1.406
|
367
|
||
II. Chậm chuyến
|
378
|
26,9%
|
9
|
2,5%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
57
|
4,1%
|
6
|
1,6%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
6
|
0,4%
|
4
|
1,1%
|
1.2. Quản lý bay
|
18
|
1,3%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
33
|
2,3%
|
2
|
0,5%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
9
|
0,6%
|
2
|
0,5%
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,1%
|
2
|
0,5%
|
2.2. Lý do khác
|
8
|
0,6%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
312
|
22,2%
|
1
|
0,3%
|
III. Hủy chuyến
|
10
|
0,7%
|
2
|
0,5%
|
Thời tiết
|
6
|
0,4%
|
2
|
0,5%
|
Kỹ thuật
|
4
|
0,3%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
14.059
|
|||
II. Chậm chuyến
|
1.764
|
12,5%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
435
|
3,1%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
59
|
0,4%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
53
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
323
|
2,3%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
84
|
0,6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
25
|
0,2%
|
||
2.2. Lý do khác
|
59
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
1.245
|
8,9%
|
||
III. Hủy chuyến
|
44
|
0,3%
|
||
Thời tiết
|
18
|
0,1%
|
||
Kỹ thuật
|
13
|
0,1%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
13
|
0,1%
|