Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
301
|
111
|
||
II. Chậm chuyến
|
20
|
6,6%
|
29
|
26,1%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
3,0%
|
4
|
3,6%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
3,0%
|
4
|
3,6%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,3%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
10
|
3,3%
|
25
|
22,5%
|
III. Hủy chuyến
|
3
|
1,0%
|
2
|
1,8%
|
Thời tiết
|
2
|
0,7%
|
2
|
1,8%
|
Kỹ thuật
|
1
|
0,3%
|
29
|
26,1%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
54
|
7
|
||
II. Chậm chuyến
|
18
|
33,3%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
11,1%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
1,9%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
9,3%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
22,2%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
3,6%
|
|
|
Thời tiết
|
2
|
3,6%
|
|
|
Kỹ thuật
|
18
|
33,3%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
473
|
|||
II. Chậm chuyến
|
67
|
14,2%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
19
|
4,0%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
18
|
3,8%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
0,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,2%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
47
|
9,9%
|
||
III. Hủy chuyến
|
7
|
1,5%
|
||
Thời tiết
|
6
|
1,3%
|
||
Kỹ thuật
|
1
|
0,2%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|