Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
303
|
119
|
||
II. Chậm chuyến
|
27
|
8,9%
|
27
|
22,7%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
10
|
3,3%
|
2
|
1,7%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
1,0%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,0%
|
2
|
1,7%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
4
|
1,3%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
13
|
4,3%
|
25
|
21,0%
|
III. Hủy chuyến
|
7
|
2,3%
|
|
|
Thời tiết
|
2
|
0,6%
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
5
|
1,6%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
55
|
10
|
||
II. Chậm chuyến
|
14
|
25,5%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
3,6%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
1,8%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
1,8%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
1,8%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
1,8%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
11
|
20,0%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
487
|
|||
II. Chậm chuyến
|
68
|
14,0%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
14
|
2,9%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
4
|
0,8%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
1,8%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
5
|
1,0%
|
||
2.1. Thời tiết
|
3
|
0,6%
|
||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
49
|
10,1%
|
||
III. Hủy chuyến
|
7
|
1,4%
|
||
Thời tiết
|
2
|
0,4%
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
5
|
1,0%
|