Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
334
|
122
|
||
II. Chậm chuyến
|
55
|
16,5%
|
32
|
26,2%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
17
|
5,1%
|
4
|
3,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,9%
|
1
|
0,8%
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
14
|
4,2%
|
3
|
2,5%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
7
|
2,1%
|
1
|
0,8%
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
7
|
2,1%
|
1
|
0,8%
|
3. Tàu bay về muộn
|
31
|
9,3%
|
27
|
22,1%
|
III. Hủy chuyến
|
16
|
4,6%
|
|
|
Thời tiết
|
10
|
2,9%
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
0,6%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
4
|
1,1%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
52
|
14
|
||
II. Chậm chuyến
|
22
|
42,3%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
2
|
3,8%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
3,8%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
1,9%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
1,9%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
19
|
36,5%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
522
|
|||
II. Chậm chuyến
|
109
|
20,9%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
23
|
4,4%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
4
|
0,8%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
17
|
3,3%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
9
|
1,7%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
9
|
1,7%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
77
|
14,8%
|
||
III. Hủy chuyến
|
16
|
3,0%
|
||
Thời tiết
|
10
|
1,9%
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
0,4%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
4
|
0,7%
|