Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
9.672
|
3.662
|
||
II. Chậm chuyến
|
1.202
|
12,4%
|
692
|
18,9%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
383
|
4,0%
|
77
|
2,1%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
70
|
0,7%
|
8
|
0,2%
|
1.2. Quản lý bay
|
24
|
0,2%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
289
|
3,0%
|
69
|
1,9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
104
|
1,1%
|
15
|
0,4%
|
2.1. Thời tiết
|
39
|
0,4%
|
8
|
0,2%
|
2.2. Lý do khác
|
65
|
0,7%
|
7
|
0,2%
|
3. Tàu bay về muộn
|
715
|
7,4%
|
600
|
16,4%
|
III. Hủy chuyến
|
56
|
0,6%
|
37
|
1,0%
|
Thời tiết
|
18
|
0,2%
|
26
|
0,7%
|
Kỹ thuật
|
23
|
0,2%
|
10
|
0,3%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
15
|
0,2%
|
1
|
0,0%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
1.625
|
309
|
||
II. Chậm chuyến
|
497
|
30,6%
|
8
|
2,6%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
72
|
4,4%
|
4
|
1,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,2%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
21
|
1,3%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
48
|
3,0%
|
4
|
1,3%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
8
|
0,5%
|
2
|
0,6%
|
2.1. Thời tiết
|
4
|
0,2%
|
2
|
0,6%
|
2.2. Lý do khác
|
4
|
0,2%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
417
|
25,7%
|
2
|
0,6%
|
III. Hủy chuyến
|
31
|
1,9%
|
6
|
1,9%
|
Thời tiết
|
8
|
0,5%
|
6
|
1,9%
|
Kỹ thuật
|
20
|
1,2%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
3
|
0,2%
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
15.268
|
|||
II. Chậm chuyến
|
2.399
|
15,7%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
536
|
3,5%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
81
|
0,5%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
45
|
0,3%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
410
|
2,7%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
129
|
0,8%
|
||
2.1. Thời tiết
|
53
|
0,3%
|
||
2.2. Lý do khác
|
76
|
0,5%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
1.734
|
11,4%
|
||
III. Hủy chuyến
|
130
|
0,8%
|
||
Thời tiết
|
58
|
0,4%
|
||
Kỹ thuật
|
53
|
0,3%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
19
|
0,1%
|