Thống kê tình trạng chậm hủy chuyến tháng 12/2014

Thứ Sáu, 09/01/2015 - 17:05 GMT+7

Chỉ tiêu
Vietnam Airlines
Vietjet Air
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
9.672
3.662
II. Chậm chuyến
1.202
12,4%
692
18,9%
1.Nguyên nhân chủ quan
383
4,0%
77
2,1%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
70
0,7%
8
0,2%
1.2. Quản lý bay
24
0,2%
 
 
1.3. Hãng hàng không
289
3,0%
69
1,9%
2. Nguyên nhân khách quan
104
1,1%
15
0,4%
2.1. Thời tiết
39
0,4%
8
0,2%
2.2. Lý do khác
65
0,7%
7
0,2%
3. Tàu bay về muộn
715
7,4%
600
16,4%
III. Hủy chuyến
56
0,6%
37
1,0%
Thời tiết
18
0,2%
26
0,7%
Kỹ thuật
23
0,2%
10
0,3%
Thương mại
 
 
 
 
Lý do khác
15
0,2%
1
0,0%
 
Chỉ tiêu
Jetstar Pacific
VASCO
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
1.625
309
II. Chậm chuyến
497
30,6%
8
2,6%
1.Nguyên nhân chủ quan
72
4,4%
4
1,3%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
3
0,2%
 
 
1.2. Quản lý bay
21
1,3%
 
 
1.3. Hãng hàng không
48
3,0%
4
1,3%
2. Nguyên nhân khách quan
8
0,5%
2
0,6%
2.1. Thời tiết
4
0,2%
2
0,6%
2.2. Lý do khác
4
0,2%
 
 
3. Tàu bay về muộn
417
25,7%
2
0,6%
III. Hủy chuyến
31
1,9%
6
1,9%
Thời tiết
8
0,5%
6
1,9%
Kỹ thuật
20
1,2%
 
 
Thương mại
 
 
 
 
Lý do khác
3
0,2%
 
 
 
 
 
 
 
̉ng
Số chuyến
Tỷ lệ (%)
I. Chuyến khai thác
15.268
II. Chậm chuyến
2.399
15,7%
1.Nguyên nhân chủ quan
536
3,5%
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
81
0,5%
1.2. Quản lý bay
45
0,3%
1.3. Hãng hàng không
410
2,7%
2. Nguyên nhân khách quan
129
0,8%
2.1. Thời tiết
53
0,3%
2.2. Lý do khác
76
0,5%
3. Tàu bay về muộn
1.734
11,4%
III. Hủy chuyến
130
0,8%
Thời tiết
58
0,4%
Kỹ thuật
53
0,3%
Thương mại
 
 
Lý do khác
19
0,1%