Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
338
|
126
|
||
II. Chậm chuyến
|
39
|
11,5%
|
23
|
18,3%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
15
|
4,4%
|
4
|
3,2%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,9%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
12
|
3,6%
|
4
|
3,2%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0,9%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
0,9%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
21
|
6,2%
|
19
|
15,1%
|
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,3%
|
2
|
1,6%
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
2
|
1,6%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
0,3%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
58
|
14
|
||
II. Chậm chuyến
|
15
|
25,9%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
4
|
6,9%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
3,4%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
3,4%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
11
|
19,0%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
536
|
|||
II. Chậm chuyến
|
77
|
14,4%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
23
|
4,3%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0,6%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
18
|
3,4%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0,6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0,6%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
51
|
9,5%
|
||
III. Hủy chuyến
|
3
|
0,6%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
0,4%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
1
|
0,2%
|