Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
299
|
124
|
||
II. Chậm chuyến
|
19
|
6,4%
|
32
|
25,8%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
9
|
3,0%
|
27
|
21,8%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,7%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
6
|
2,0%
|
27
|
21,8%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
1,0%
|
1
|
0,8%
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
0,3%
|
1
|
0,8%
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
7
|
2,3%
|
4
|
3,2%
|
III. Hủy chuyến
|
2
|
0,7%
|
4
|
3,1%
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
0,7%
|
4
|
3,1%
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
52
|
8
|
||
II. Chậm chuyến
|
12
|
23,1%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
|
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
|
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
3,8%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
1
|
1,9%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
1,9%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
10
|
19,2%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
483
|
|||
II. Chậm chuyến
|
63
|
13,0%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
36
|
7,5%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,2%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0,4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
33
|
6,8%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
6
|
1,2%
|
||
2.1. Thời tiết
|
3
|
0,6%
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0,6%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
21
|
4,3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
6
|
1,2%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
6
|
1,2%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|