Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
289
|
120
|
||
II. Chậm chuyến
|
33
|
11,4%
|
14
|
11,7%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
16
|
5,5%
|
6
|
5,0%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
4
|
3,3%
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
16
|
5,5%
|
2
|
1,7%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,7%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
15
|
5,2%
|
8
|
6,7%
|
III. Hủy chuyến
|
5
|
1,7%
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
4
|
1,4%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
0,3%
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
46
|
5
|
||
II. Chậm chuyến
|
21
|
45,7%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
13,0%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
2,2%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
5
|
10,9%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
15
|
32,6%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
460
|
|||
II. Chậm chuyến
|
68
|
14,8%
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
28
|
6,1%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
4
|
0,9%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
23
|
5,0%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,4%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
38
|
8,3%
|
||
III. Hủy chuyến
|
5
|
1,1%
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
4
|
0,9%
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
1
|
0,2%
|