Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
|||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
335
|
100
|
|||
II. Chậm chuyến
|
17
|
5,1
|
30
|
30,0
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
6
|
1,8
|
4
|
4,0
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.2. Quản lý bay
|
4
|
1,2
|
0
|
0
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
2
|
0,6
|
4
|
4,0
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0,9
|
0
|
0
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0,6
|
0
|
0
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
0,3
|
0
|
0
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
8
|
2,4
|
26
|
26,0
|
|
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,3
|
0
|
0
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
0
|
0
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
0,3
|
|
|
|
|
|||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
|||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
51
|
17
|
|||
II. Chậm chuyến
|
14
|
27,5
|
0
|
0
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
2,0
|
0
|
0
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
2,0
|
|
1
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
1
|
2,0
|
0
|
0
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
1
|
2,0
|
0
|
0
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
23,5
|
0
|
0
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|||
I. Chuyến khai thác
|
503
|
||||
II. Chậm chuyến
|
61
|
12,1
|
|||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
2,2
|
|||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
0
|
0
|
|||
1.2. Quản lý bay
|
4
|
0,8
|
|||
1.3. Hãng hàng không
|
7
|
1,4
|
|||
2. Nguyên nhân khách quan
|
4
|
0,8
|
|||
2.1. Thời tiết
|
2
|
0,4
|
|||
2.2. Lý do khác
|
2
|
0,4
|
|||
3. Tàu bay về muộn
|
46
|
9,1
|
|||
III. Hủy chuyến
|
1
|
0,2
|
|||
Thời tiết
|
|
|
|||
Kỹ thuật
|
|
|
|||
Thương mại
|
|
|
|||
Lý do khác
|
1
|
0,2
|