Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
288
|
106
|
||
2. Chậm chuyến
|
70
|
24.31
|
20
|
18.87
|
Thời tiết
|
1
|
1.43
|
|
|
Hãng hàng không
|
21
|
30.00
|
1
|
5.00
|
Cảng hàng không
|
3
|
4.29
|
|
|
Điều hành bay
|
|
|
7
|
35.00
|
Kỹ thuật
|
2
|
2.86
|
3
|
15.00
|
Tàu bay về muộn
|
31
|
44.29
|
9
|
45.00
|
Lý do khác
|
12
|
17.14
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
5
|
1.71
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
1
|
20.00
|
|
|
Thương mại
|
2
|
40.00
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
40.00
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
52
|
11
|
||
2. Chậm chuyến
|
19
|
36.54
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
3
|
15.79
|
|
|
Hãng hàng không
|
4
|
21.05
|
|
|
Cảng hàng không
|
1
|
5.26
|
|
|
Điều hành bay
|
8
|
42.11
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
3
|
15.79
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
457
|
|||
2. Chậm chuyến
|
109
|
23.85
|
||
Thời tiết
|
4
|
3.67
|
||
Hãng hàng không
|
26
|
23.85
|
||
Cảng hàng không
|
4
|
3.67
|
||
Điều hành bay
|
15
|
13.76
|
||
Kỹ thuật
|
5
|
4.59
|
||
Tàu bay về muộn
|
43
|
39.45
|
||
Lý do khác
|
12
|
11.01
|
||
2. Hủy chuyến
|
5
|
1.08
|
||
Thời tiết
|
1
|
20.00
|
||
Thương mại
|
2
|
40.00
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
40.00
|
||
Lý do khác
|
|
|