Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
271
|
105
|
||
2. Chậm chuyến
|
31
|
11.44
|
26
|
24.76
|
Thời tiết
|
3
|
9.68
|
|
|
Hãng hàng không
|
6
|
19.35
|
1
|
3.85
|
Cảng hàng không
|
6
|
19.35
|
|
|
Điều hành bay
|
1
|
3.23
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
3.23
|
2
|
7.69
|
Tàu bay về muộn
|
5
|
16.13
|
22
|
84.62
|
Lý do khác
|
9
|
29.03
|
1
|
3.85
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
0
|
4
|
0.04
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
1
|
100
|
2
|
50
|
Kỹ thuật
|
|
|
2
|
50
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
52
|
11
|
||
2. Chậm chuyến
|
11
|
21.15
|
3
|
27.27
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
|
|
1
|
33.33
|
Cảng hàng không
|
1
|
9.09
|
|
|
Điều hành bay
|
2
|
18.18
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
2
|
66.67
|
Tàu bay về muộn
|
8
|
72.73
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
439
|
|||
2. Chậm chuyến
|
71
|
16.17
|
||
Thời tiết
|
3
|
4.32
|
||
Hãng hàng không
|
8
|
11.27
|
||
Cảng hàng không
|
7
|
9.86
|
||
Điều hành bay
|
3
|
4.32
|
||
Kỹ thuật
|
5
|
7.04
|
||
Tàu bay về muộn
|
35
|
49.30
|
||
Lý do khác
|
10
|
14.08
|
||
2. Hủy chuyến
|
5
|
1.13
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Thương mại
|
3
|
60
|
||
Kỹ thuật
|
2
|
40
|
||
Lý do khác
|
|
|