ca
Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
266
|
102
|
||
2. Chậm chuyến
|
33
|
12.41
|
25
|
24.51
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Hãng hàng không
|
13
|
39.39
|
|
|
Cảng hàng không
|
1
|
3.03
|
1
|
4.00
|
Điều hành bay
|
4
|
12.12
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
6.06
|
1
|
4.00
|
Tàu bay về muộn
|
8
|
24.24
|
23
|
92
|
Lý do khác
|
5
|
15.15
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
8
|
0.03
|
3
|
0.03
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
6
|
75
|
|
|
Kỹ thuật
|
2
|
25
|
3
|
100
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
51
|
11
|
||
2. Chậm chuyến
|
9
|
17.65
|
1
|
9.09
|
Thời tiết
|
4
|
44.44
|
1
|
100
|
Hãng hàng không
|
|
|
|
|
Cảng hàng không
|
|
|
|
|
Điều hành bay
|
2
|
22.22
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
3
|
33.3
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
430
|
|||
2. Chậm chuyến
|
68
|
15.81
|
||
Thời tiết
|
5
|
7.35
|
||
Hãng hàng không
|
13
|
19.12
|
||
Cảng hàng không
|
2
|
2.94
|
||
Điều hành bay
|
6
|
8.82
|
||
Kỹ thuật
|
3
|
4.41
|
||
Tàu bay về muộn
|
34
|
50
|
||
Lý do khác
|
5
|
7.35
|
||
2. Hủy chuyến
|
11
|
2.49
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Thương mại
|
6
|
54.55
|
||
Kỹ thuật
|
5
|
45.45
|
||
Lý do khác
|
|
|