Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
348
|
106
|
||
II. Chậm chuyến
|
49
|
14.1
|
17
|
16.0
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
20
|
5.7%
|
2
|
1.9%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0.9%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0.6%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
15
|
4.3%
|
2
|
1.9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0.9%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
3
|
0.9%
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
26
|
7.5%
|
15
|
14.2%
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
I. Chuyến khai thác
|
49
|
16
|
||
II. Chậm chuyến
|
15
|
30.6
|
1
|
6.3
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
3
|
6.1%
|
1
|
6.3
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
3
|
6.1%
|
1
|
6.3
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
12
|
24.5%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
I. Chuyến khai thác
|
519
|
|||
II. Chậm chuyến
|
82
|
15.8
|
||
1.Nguyên nhân chủ quan
|
26
|
5.0%
|
||
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
3
|
0.6%
|
||
1.2. Quản lý bay
|
2
|
0.4%
|
||
1.3. Hãng hàng không
|
21
|
4.0%
|
||
2. Nguyên nhân khách quan
|
3
|
0.6%
|
||
2.1. Thời tiết
|
|
|
||
2.2. Lý do khác
|
3
|
0.6%
|
||
3. Tàu bay về muộn
|
53
|
10.2%
|
||
III. Hủy chuyến
|
0
|
0
|
||
Thời tiết
|
|
|
||
Kỹ thuật
|
|
|
||
Thương mại
|
|
|
||
Lý do khác
|
|
|