Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
3334
|
1058
|
||
2. Chậm chuyến
|
505
|
15.1%
|
216
|
20.4%
|
Thời tiết
|
46
|
9.1%
|
0
|
0.0%
|
Hãng hàng không
|
406
|
80.4%
|
208
|
96.3%
|
Cảng hàng không
|
3
|
0.6%
|
0
|
0.0%
|
Điều hành bay
|
26
|
5.1%
|
8
|
3.7%
|
Lý do khác
|
24
|
4.8%
|
0
|
0.0%
|
2. Hủy chuyến
|
20
|
0.6%
|
12
|
1.1%
|
Thời tiết
|
12
|
60.0%
|
5
|
41.7%
|
Thương mại
|
3
|
15.0%
|
3
|
25.0%
|
Kỹ thuật
|
2
|
10.0%
|
1
|
8.3%
|
Lý do khác
|
3
|
15.0%
|
3
|
25.0%
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
|
1. Chuyến khai thác
|
478
|
152
|
||
2. Chậm chuyến
|
139
|
29.1%
|
10
|
6.6%
|
Thời tiết
|
6
|
4.3%
|
1
|
10.0%
|
Hãng hàng không
|
80
|
57.6%
|
8
|
80.0%
|
Cảng hàng không
|
30
|
21.6%
|
0
|
0.0%
|
Điều hành bay
|
23
|
16.5%
|
0
|
0.0%
|
Lý do khác
|
0
|
0.0%
|
1
|
10.0%
|
2. Hủy chuyến
|
0
|
0.0%
|
22
|
12.6%
|
Thời tiết
|
0
|
|
0
|
0.0%
|
Thương mại
|
0
|
|
0
|
0.0%
|
Kỹ thuật
|
0
|
|
22
|
100.0%
|
Lý do khác
|
0
|
|
0
|
0.0%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ
|
||
1. Chuyến khai thác
|
5022
|
|||
2. Chậm chuyến
|
870
|
17.3%
|
||
Thời tiết
|
126
|
14.5%
|
||
Hãng hàng không
|
1425
|
163.8%
|
||
Cảng hàng không
|
230
|
26.4%
|
||
Điều hành bay
|
315
|
36.2%
|
||
Lý do khác
|
178
|
20.5%
|
||
2. Hủy chuyến
|
264
|
5.0%
|
||
Thời tiết
|
48
|
18.2%
|
||
Thương mại
|
121
|
45.8%
|
||
Kỹ thuật
|
40
|
15.2%
|
||
Lý do khác
|
55
|
20.8%
|