Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
266
|
108
|
||
2. Chậm chuyến
|
67
|
25.19
|
41
|
37.96
|
Thời tiết
|
12
|
17.91
|
9
|
21.95
|
Hãng hàng không
|
35
|
52.24
|
8
|
19.51
|
Cảng hàng không
|
0
|
0
|
3
|
7.32
|
Điều hành bay
|
0
|
0
|
0
|
0.00
|
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
4
|
9.76
|
Tàu bay về muộn
|
14
|
20.90
|
16
|
39.02
|
Lý do khác
|
6
|
8.96
|
1
|
2.44
|
2. Hủy chuyến
|
2
|
0.75
|
1
|
0.92
|
Thời tiết
|
2
|
100.00
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
1
|
100.00
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
40
|
9
|
||
2. Chậm chuyến
|
20
|
50.00
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
0
|
0.00
|
0
|
0
|
Hãng hàng không
|
5
|
25.00
|
0
|
0
|
Cảng hàng không
|
2
|
10.00
|
0
|
0
|
Điều hành bay
|
1
|
5.00
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
1
|
5.00
|
0
|
0
|
Tàu bay về muộn
|
7
|
35.00
|
0
|
0
|
Lý do khác
|
4
|
20.00
|
0
|
0
|
2. Hủy chuyến
|
2
|
4.76
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
100.00
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
423
|
|||
2. Chậm chuyến
|
128
|
30.26
|
||
Thời tiết
|
21
|
16.41
|
||
Hãng hàng không
|
48
|
37.50
|
||
Cảng hàng không
|
5
|
3.91
|
||
Điều hành bay
|
1
|
0.78
|
||
Kỹ thuật
|
5
|
3.91
|
||
Tàu bay về muộn
|
37
|
28.91
|
||
Lý do khác
|
11
|
8.59
|
||
2. Hủy chuyến
|
5
|
1.17
|
||
Thời tiết
|
2
|
40.00
|
||
Thương mại
|
1
|
20.00
|
||
Kỹ thuật
|
0
|
0.00
|
||
Lý do khác
|
2
|
40.00
|