Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
276
|
106
|
||
2. Chậm chuyến
|
94
|
34.06
|
34
|
32.08
|
Thời tiết
|
7
|
7.45
|
6
|
17.65
|
Hãng hàng không
|
39
|
41.49
|
5
|
14.71
|
Cảng hàng không
|
1
|
1.06
|
4
|
11.76
|
Điều hành bay
|
10
|
10.64
|
7
|
20.59
|
Kỹ thuật
|
4
|
4.26
|
2
|
5.88
|
Tàu bay về muộn
|
21
|
22.34
|
8
|
23.53
|
Lý do khác
|
12
|
12.77
|
2
|
5.88
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
0.36
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
1
|
100.00
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
38
|
10
|
||
2. Chậm chuyến
|
13
|
34.21
|
3
|
30.00
|
Thời tiết
|
3
|
23.08
|
2
|
66.67
|
Hãng hàng không
|
5
|
38.46
|
0
|
0
|
Cảng hàng không
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Điều hành bay
|
2
|
15.38
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tàu bay về muộn
|
1
|
7.69
|
0
|
0
|
Lý do khác
|
2
|
15.38
|
1
|
33.33
|
2. Hủy chuyến
|
1
|
2.56
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
100.00
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
432
|
|||
2. Chậm chuyến
|
144
|
33.49
|
||
Thời tiết
|
18
|
12.50
|
||
Hãng hàng không
|
49
|
34.03
|
||
Cảng hàng không
|
5
|
3.47
|
||
Điều hành bay
|
19
|
13.19
|
||
Kỹ thuật
|
6
|
4.17
|
||
Tàu bay về muộn
|
30
|
20.83
|
||
Lý do khác
|
17
|
11.81
|
||
2. Hủy chuyến
|
2
|
0.46
|
||
Thời tiết
|
0
|
0
|
||
Thương mại
|
1
|
50.00
|
||
Kỹ thuật
|
0
|
0
|
||
Lý do khác
|
1
|
50.00
|