Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
240
|
101
|
||
2. Chậm chuyến
|
66
|
27.50
|
28
|
27.72
|
Thời tiết
|
3
|
4.55
|
4
|
14.29
|
Hãng hàng không
|
33
|
50.00
|
0
|
0.00
|
Cảng hàng không
|
0
|
0.00
|
4
|
14.29
|
Điều hành bay
|
1
|
1.52
|
10
|
35.71
|
Kỹ thuật
|
1
|
1.52
|
4
|
14.29
|
Tàu bay về muộn
|
23
|
34.85
|
4
|
14.29
|
Lý do khác
|
5
|
7.58
|
2
|
7.14
|
2. Hủy chuyến
|
5
|
2.04
|
5
|
4.72
|
Thời tiết
|
5
|
100.00
|
4
|
80.00
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
1
|
20.00
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
35
|
9
|
||
2. Chậm chuyến
|
15
|
42.86
|
0
|
0.00
|
Thời tiết
|
0
|
0.00
|
|
|
Hãng hàng không
|
5
|
33.33
|
|
|
Cảng hàng không
|
0
|
0.00
|
|
|
Điều hành bay
|
1
|
6.67
|
|
|
Kỹ thuật
|
1
|
6.67
|
|
|
Tàu bay về muộn
|
7
|
46.67
|
|
|
Lý do khác
|
1
|
6.67
|
|
|
2. Hủy chuyến
|
4
|
10.26
|
|
|
Thời tiết
|
2
|
50.00
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
2
|
50.00
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
385
|
|||
2. Chậm chuyến
|
109
|
28.31
|
||
Thời tiết
|
7
|
6.42
|
||
Hãng hàng không
|
38
|
34.86
|
||
Cảng hàng không
|
4
|
3.67
|
||
Điều hành bay
|
12
|
11.01
|
||
Kỹ thuật
|
6
|
5.50
|
||
Tàu bay về muộn
|
34
|
31.19
|
||
Lý do khác
|
8
|
7.34
|
||
2. Hủy chuyến
|
14
|
3.51
|
||
Thời tiết
|
11
|
78.57
|
||
Thương mại
|
0
|
0.00
|
||
Kỹ thuật
|
1
|
7.14
|
||
Lý do khác
|
2
|
14.29
|