Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
2110
|
867
|
||
2. Chậm chuyến
|
476
|
22.56
|
271
|
31.26
|
Thời tiết
|
28
|
5.88
|
24
|
8.86
|
Hãng hàng không
|
220
|
46.22
|
7
|
2.58
|
Cảng hàng không
|
22
|
4.62
|
62
|
22.88
|
Điều hành bay
|
23
|
4.83
|
73
|
26.94
|
Kỹ thuật
|
30
|
6.30
|
13
|
4.8
|
Tàu bay về muộn
|
107
|
22.48
|
67
|
24.72
|
Lý do khác
|
46
|
9.66
|
25
|
9.23
|
2. Hủy chuyến
|
45
|
2.09
|
19
|
2.14
|
Thời tiết
|
23
|
51.11
|
7
|
36.84
|
Thương mại
|
20
|
44.4
|
0
|
0
|
Kỹ thuật
|
2
|
4.44
|
12
|
63.16
|
Lý do khác
|
0
|
0.00
|
0
|
0
|
|
||||
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
||
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
|
1. Chuyến khai thác
|
373
|
65
|
||
2. Chậm chuyến
|
140
|
37.53
|
5
|
7.69
|
Thời tiết
|
10
|
7.14
|
2
|
40.00
|
Hãng hàng không
|
28
|
20
|
1
|
20.00
|
Cảng hàng không
|
39
|
27.86
|
0
|
0.00
|
Điều hành bay
|
3
|
2.14
|
0
|
0.00
|
Kỹ thuật
|
55
|
39.29
|
0
|
0.00
|
Tàu bay về muộn
|
0
|
0
|
1
|
20.00
|
Lý do khác
|
5
|
3.57
|
1
|
20.00
|
2. Hủy chuyến
|
12
|
3.12
|
0
|
0
|
Thời tiết
|
0
|
0
|
|
|
Thương mại
|
0
|
0
|
|
|
Kỹ thuật
|
12
|
100.00
|
|
|
Lý do khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Chuyến chậm
|
Tỷ lệ (%)
|
||
1. Chuyến khai thác
|
3415
|
|||
2. Chậm chuyến
|
892
|
26.12
|
||
Thời tiết
|
64
|
7.17
|
||
Hãng hàng không
|
256
|
28.70
|
||
Cảng hàng không
|
123
|
13.79
|
||
Điều hành bay
|
99
|
11.10
|
||
Kỹ thuật
|
98
|
10.99
|
||
Tàu bay về muộn
|
175
|
19.62
|
||
Lý do khác
|
77
|
8.63
|
||
2. Hủy chuyến
|
76
|
2.18
|
||
Thời tiết
|
30
|
39.47
|
||
Thương mại
|
20
|
26.32
|
||
Kỹ thuật
|
26
|
34.21
|
||
Lý do khác
|
0
|
0
|